Ba dạng ion lân H₂PO₄⁻ – HPO₄²⁻ – PO₄³⁻ và cách lựa chọn trong quy trình tạo mầm

Admin tổng hợp   03/12/25

Lân là yếu tố thiết yếu trong phân hóa mầm hoa, phát triển cơi đọt và hoạt động bộ rễ. Tuy nhiên, lân trong phân bón không phải chỉ có “lân” – nó tồn tại dưới ba dạng ion với hóa trị khác nhau: H₂PO₄⁻, HPO₄²⁻ và PO₄³⁻. Mỗi dạng có tốc độ tan, pH hoạt động và hiệu quả hấp thu khác nhau. Hiểu đúng ba dạng lân này giúp người sản xuất chọn đúng sản phẩm cho từng giai đoạn, tránh lãng phí và sai kỹ thuật.

Ba dạng ion lân H₂PO₄⁻ – HPO₄²⁻ – PO₄³⁻ và cách lựa chọn trong quy trình tạo mầm

Bài viết dưới đây tổng hợp chuyên sâu: bản chất ba ion lân, cơ chế tan, đặc tính của Supe lân, lân nung chảy, MAP, DAP, MKP và các NPK hòa tan; sai lầm khi sử dụng lân; kim loại nặng trong phân lân; và khuyến cáo dùng đúng giai đoạn tạo mầm.

1. Ba dạng ion lân trong phân bón: H₂PO₄⁻ – HPO₄²⁻ – PO₄³⁻

Trong đất và dung dịch đất, lân tồn tại chủ yếu ở ba dạng:

H₂PO₄⁻ (dihydrogen phosphat): ion hóa trị 1, tan nhanh, cây hấp thu mạnh ở pH 4.5 – 6.5

HPO₄²⁻ (hydrogen phosphat): ion hóa trị 2, tan tốt, ổn định ở pH trung tính

PO₄³⁻ (phosphat): ion hóa trị 3, không tan trong nước, chỉ tan trong acid yếu vùng rễ

Để dễ hình dung:

H₂PO₄⁻ = lân tác động nhanh

HPO₄²⁻ = lân tác động trung bình

PO₄³⁻ = lân tác động chậm

Tất cả phân lân thương mại đều chứa chủ yếu một trong ba dạng ion này.

2. Nhóm lân chứa H₂PO₄⁻ – dạng tan nhanh, hiệu quả nhất trong tạo mầm

2.1. Đặc tính và cơ chế

H₂PO₄⁻ tan nhanh, hoạt động tốt trong pH đất từ 4.5 đến 6.5, trùng pH lý tưởng của hầu hết cây trồng. Do đó đây là dạng lân hấp thu hiệu quả nhất khi cây cần phân hóa mầm hoặc cần phục hồi rễ.

Dạng lân này có trong:

Supe lân

MAP (monoammonium phosphate – 12-61)

MKP (monopotassium phosphate – 0-52-34)

MAP / các lân amoni khác

NPK hòa tan chuyên dùng: 10-60-10, 6-32-32, 15-30-15…

2.2. Ứng dụng

H₂PO₄⁻ phù hợp nhất cho:

– Phun tạo mầm

– Nuôi cơi đầu và giữa

– Phun phục hồi rễ nhanh

– Phun kỹ thuật chặn đọt cuối cơi (khi kết hợp với kali cao)

2.3. Hạn chế

– Dễ bị cố định trên đất phèn giàu Fe và Al

– Dễ thất thoát khi gặp mưa do tan quá nhanh

– Gây đối kháng Ca, Mg, Zn, Cu khi dùng liều cao

Giải pháp: chia nhỏ liều – phun nhiều lần thay vì dùng lượng lớn một lần.

3. Nhóm lân chứa HPO₄²⁻ – lân tan tốt, pH trung tính, phù hợp đất phèn

3.1. Đặc tính

Dạng HPO₄²⁻ tan tốt, ổn định trong pH 6 – 7.5.

Sản phẩm phổ biến nhất: DAP (18-46).

3.2. Ưu điểm

– Bền hơn H₂PO₄⁻ trên đất phèn

– Tan nhanh nhưng không bị cố định quá mạnh

– Dùng tốt để thúc đọt đầu cơi

3.3. Nhược điểm

– Chứa nhiều đạm nên dễ tăng áp lực bệnh vào mùa mưa

– Không chứa kali, không thể dùng cuối cơi để chặn đọt

3.4. Giai đoạn dùng hợp lý

– Đầu cơi đến khi mở 1–2 cặp lá

– Nuôi sinh dưỡng đầu vụ

– Phục hồi cây sau stress

4. Nhóm lân chứa PO₄³⁻ – lân tan chậm, dùng để cải tạo đất

4.1. Đặc tính

Dạng PO₄³⁻ không tan trong nước, chỉ tan nhờ acid yếu từ vùng rễ và vi sinh. Có nhiều trong:

Lân nung chảy

– Các sản phẩm từ quặng apatit nung 1.400°C

Lân nung chảy còn chứa Ca, Mg và nhiều trung vi lượng.

4.2. Ứng dụng đúng

– Cải tạo đất

– Nâng pH

– Bổ sung khoáng trung vi lượng

– Hỗ trợ tạo mầm nếu bón từ đầu cơi (vì cần 1–2 tháng để tan)

4.3. Không phù hợp khi nào?

– Không dùng cuối cơi vì tan quá chậm

– Không trộn với phân pH thấp

– Không dùng để tạo mầm cấp tốc

5. Ba sai lầm phổ biến khi dùng lân

5.1. Dùng lân hòa tan để thay phân gốc trong đất phèn

→ bị cố định nhanh, hiệu quả rất thấp.

5.2. Dùng DAP cuối cơi để chặn đọt

→ không hiệu quả vì thiếu kali.

5.3. Dùng lân nung chảy quá trễ

→ lân chưa kịp tan, không tạo mầm được.

6. Kim loại nặng trong phân lân: nguồn gốc và mức nguy cơ

Quặng Apatit tự nhiên chứa: Cd, Pb, As, Hg, Cr.

Tùy công nghệ sản xuất, mức tồn dư kim loại nặng khác nhau.

6.1. Supe lân

Sản xuất trực tiếp từ apatit và acid sulfuric.

→ Không thể loại bỏ kim loại nặng.

→ Hàm lượng phụ thuộc mỏ apatit.

6.2. Lân nung chảy

Nung 1.400°C.

→ Cd (bay hơi từ 767°C) và Hg (357°C) bị loại một phần.

→ kim loại nặng còn lại phần lớn bị cố định, ít tan.

→ lân nung chảy ít nguy cơ hơn supe lân.

6.3. MAP – DAP – MKP – NPK hòa tan

Sản xuất từ acid phosphoric.

→ Kim loại nặng thấp hơn supe lân.

→ Sản phẩm tinh khiết như MAP, MKP, NPK hòa tan có mức kim loại nặng rất thấp do yêu cầu dùng cho phun và tưới nhỏ giọt.

7. Hướng dẫn chọn lân theo từng giai đoạn tạo mầm

7.1. Cây ăn trái (sầu riêng, cam, xoài…)

Đầu cơi:

– Lân nung chảy (PO₄³⁻)

– DAP (HPO₄²⁻)

→ Mục tiêu: thúc đọt – nuôi lá – cải tạo đất

Giữa cơi:

– MAP, NPK 10-60-10, 15-30-15 (H₂PO₄⁻)

→ mục tiêu: dưỡng cơi, chuẩn bị chuyển mầm

Cuối cơi – chặn đọt – tạo mầm:

– MKP

– MKP hoặc các NPK kali cao (kali ≥ 30%)

→ Mục tiêu: ức chế sinh trưởng, chuyển hóa mầm

7.2. Rau màu

– Dùng lân hòa tan H₂PO₄⁻ trước giai đoạn ra hoa

– Tránh dùng đạm cao khi cây có bệnh

7.3. Cây công nghiệp (cà phê, tiêu, điều)

– Đầu mùa khô: lân nung chảy

– Nuôi đọt: DAP

– Giai đoạn cần tập trung hoa: MAP – MKP

8. pH đất – yếu tố quyết định khả năng tan của lân và kim loại nặng

– pH < 5.5 → kim loại nặng tan mạnh → cây hấp thu nhiều Cd – Pb – As

– pH 5.5 – 6.5 → pH lý tưởng → hạn chế kim loại nặng → lân hấp thu hiệu quả

– nên bón vôi, dolomite, hữu cơ, humic, trichoderma để ổn định pH và cấu trúc đất

9. Kết luận

Ba dạng ion lân H₂PO₄⁻, HPO₄²⁻ và PO₄³⁻ có tốc độ tan và hiệu quả hoàn toàn khác nhau. Sử dụng đúng dạng lân theo từng giai đoạn giúp:

– Tăng tốc độ phân hóa mầm

– Giảm thất thoát lân

– Hạn chế cố định lân trong đất phèn

– Giảm nguy cơ tồn dư kim loại nặng

– Tối ưu chi phí phân bón

Lân tan nhanh dùng để phun tạo mầm, lân trung tính dùng đầu vụ, lân tan chậm dùng để cải tạo đất. Sự phối hợp đúng kỹ thuật giúp quy trình tạo mầm đạt hiệu quả cao và an toàn.

Bình luận

Viết bình luận:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: