Brassinolide là gì? Tác dụng thực tế trên cây Lúa và lý do nó quan trọng trong Nông Nghiệp

Admin tổng hợp   20/11/25

Brassinolide là hormone steroid tự nhiên của thực vật, có vai trò điều hòa khả năng chống chịu và phục hồi của cây trước stress môi trường. Khác với những chất “kích mạnh” như GA3, brassinolide hoạt động theo hướng cân bằng – bảo vệ – tái thiết, giúp cây duy trì sinh trưởng ngay cả khi điều kiện bất lợi.

Brassinolide là gì? Tác dụng thực tế trên cây Lúa và lý do nó quan trọng trong Nông Nghiệp

Nhiều nghiên cứu và thử nghiệm ngoài đồng đã ghi nhận brassinolide mang lại hiệu quả rõ trên lúa và các nhóm cây khác.

1. Brassinolide giúp cây vượt qua stress như thế nào?

Chống stress môi trường

Khi cây lúa gặp nắng nóng, hạn, mặn hay phèn, các tế bào bị tổn thương bởi stress oxy hóa. Brassinolide tăng cường enzyme chống oxy hóa và ổn định màng tế bào, giống như cách cơ thể người tăng nội tiết để vượt qua sốc nhiệt.

Kết quả thực tế ghi nhận:

  • Lúa giữ được bộ lá xanh trong nắng nóng gắt.

  • Giảm cháy lá, giảm vàng lá do mất cân bằng nước.

  • Hạn chế rối loạn sinh lý khi gặp phèn – mặn đột ngột.

Tăng quang hợp và phục hồi sinh trưởng

Brassinolide làm lá dày và xanh sâu nhờ tăng hàm lượng diệp lục. Điều này đặc biệt quan trọng với cây lúa vì năng suất phụ thuộc trực tiếp vào diện tích lá đồng – quá trình quang hợp – khả năng vô gạo.

Tăng sức đề kháng mô

Nghiên cứu thực tế cho thấy cây xử lý brassinolide có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh đạo ôn, khô vằn hoặc cháy lá do điều kiện thời tiết bất thuận, nhờ mô lá khỏe hơn và tốc độ phục hồi nhanh.

2. Brassinolide ứng dụng mạnh nhất ở những giai đoạn nào?

■ Giai đoạn mạ – đẻ nhánh

Brassinolide hỗ trợ:

  • Rễ phát triển nhanh, rễ tơ nhiều → hút dinh dưỡng tốt.

  • Chồi đâm mạnh, tăng số chồi hữu hiệu.

  • Giảm stress khi trời nắng nóng hoặc khi mạ gặp lạnh bất thường.

■ Khi lúa chịu các điều kiện bất lợi

Trên thực tế đồng ruộng, brassinolide phát huy hiệu quả rõ khi:

  • Lúa gặp mặn 3–5‰, giúp giảm héo, giảm cháy mép lá.

  • Gặp phèn nhẹ, giảm hiện tượng vàng – cháy lá non.

  • Sau úng – ngập tạm thời, cây đứng lại và xanh nhanh hơn.

  • Sau côn trùng chích hút (bọ xít nâu, rầy, bù lạch…), giúp mô lá phục hồi nhanh.

■ Giai đoạn trổ – vô gạo

Brassinolide giúp:

  • Cuống hoa – cuống hạt bền hơn, hạn chế rụng hạt do nóng – lạnh thất thường.

  • Hạt vô gạo nhanh và đồng đều hơn vì lá đồng giữ xanh lâu.

  • Giảm lép hạt do stress khi trổ gặp mưa hoặc nóng.

■ Giai đoạn trái (đối với cây ăn trái)

  • Tăng sức bền hoa và cuống trái → giảm rụng sinh lý.

  • Mô trái phát triển đồng đều, vỏ khỏe hơn.

  • Giai đoạn trái sắp chín: thúc quá trình chín tự nhiên và tăng chất lượng thịt trái.

3. Các dạng brassinolide: tự nhiên và tổng hợp

Brassinolide không chỉ có 1 dạng mà thuộc nhóm brassinosteroid. Trong thực vật và công nghiệp, có 3 nhóm chính:

■ Brassinolide tự nhiên (BL – brassinolide)

  • Hoạt lực mạnh nhất nhưng tồn tại ở nồng độ rất thấp trong cây.

  • Khó chiết tách và khó sản xuất quy mô lớn.

■ 24-Epibrassinolide (EBL) – dạng tổng hợp được sử dụng phổ biến nhất

  • Cấu trúc tương đồng brassinolide tự nhiên.

  • Hoạt lực mạnh, ổn định và sản xuất được với chi phí hợp lý.

  • Được sử dụng trong phần lớn nghiên cứu và ứng dụng nông nghiệp.

■ Các dạng khác (28-homobrassinolide, castasterone…)

  • Hoạt lực yếu hơn, ít gặp trong sản xuất nông nghiệp.

Tóm lại:

  • Brassinolide tự nhiên mạnh nhất nhưng hiếm.

  • 24-epibrassinolide là dạng được dùng rộng rãi nhất và hiệu quả gần tương đương.

4. Kết luận

Brassinolide là hormone giúp cây vượt qua stress và phục hồi nhanh, đặc biệt hữu ích trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hiện nay. Thử nghiệm thực tế trên lúa cho thấy brassinolide giúp cây chịu mặn tốt hơn, xanh lá lâu hơn và vô gạo nhanh hơn. Trên cây ăn trái, brassinolide giảm rụng hoa – trái và hỗ trợ trái phát triển đồng đều. Dạng được sử dụng phổ biến nhất là 24-epibrassinolide nhờ ổn định và hiệu quả sinh học cao.

Bình luận

Viết bình luận:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: