Trong canh tác, cây trồng không sống nhờ hữu cơ mà sống nhờ dinh dưỡng đa – trung – vi lượng như đạm, lân, kali, canxi, magiê, sắt, kẽm, mangan, bo, lưu huỳnh… Tuy vậy, đất lại cần hữu cơ để tơi xốp, giữ nước, giữ phân và nuôi vi sinh vật. Hữu cơ không thay thế NPK, nhưng giúp NPK hoạt động hiệu quả hơn và giúp đất duy trì độ phì lâu dài.

Điều quan trọng là phải hiểu hữu cơ có hai nhóm: nhóm cây không ăn được và nhóm cây ăn được. Bón đúng loại mới có tác dụng.
1. Hai nhóm hữu cơ trong nông nghiệp
1.1. Hữu cơ cây không ăn được (hữu cơ cải tạo đất)
Đây là nhóm hữu cơ không cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây. Cây không hấp thu được dù bón nhiều.
Gồm mùn hữu cơ, humic, humate.
Vai trò:
-
Cải tạo đất tơi xốp và thông thoáng.
-
Giữ nước, giữ phân NPK, giảm trôi rửa.
-
Là thức ăn của vi sinh vật và côn trùng đất.
-
Ổn định pH, giảm độc kim loại nặng hòa tan.
-
Tạo môi trường để rễ phát triển mạnh.
Kết luận: Nhóm này nuôi đất, không nuôi cây. Bắt buộc phải có nếu muốn đất khỏe về lâu dài.
1.2. Hữu cơ cây ăn được (hữu cơ sinh khối)
Đây là nhóm hữu cơ có kích thước phân tử nhỏ, cây hấp thu trực tiếp.
Gồm fulvic, amino acid từ xác – bã động vật, đạm cá, protein thủy phân.
Tác dụng:
-
Cung cấp sinh khối trực tiếp cho cây.
-
Tăng khả năng hấp thu NPK.
-
Giúp cây phục hồi nhanh sau hạn – úng – sốc thuốc – sốc phân.
-
Thúc đẩy ra rễ, ra đọt, ra hoa, đậu trái và lớn trái.
-
Tăng mật độ vi sinh vật có lợi quanh rễ.
Kết luận: Nhóm này nuôi cây, tác động nhanh và phù hợp cho các giai đoạn cần năng lượng.
2. Cách dùng hữu cơ theo từng giai đoạn
2.1. Giai đoạn kiến thiết cơ bản
Đây là lúc ưu tiên đất hơn cây.
Khi đất có biểu hiện: váng mặt, chai cứng, khó thấm nước, khô nứt, rễ yếu, vi sinh kém.
Cách dùng:
-
Dùng hữu cơ cải tạo đất như phân chuồng, humic, mùn, phân hữu cơ vi sinh.
-
Kết hợp Trichoderma để phân giải hữu cơ và bảo vệ rễ.
-
Dùng hữu cơ sinh khối dạng lỏng (fulvic, amino acid) khi cần kích rễ hoặc phục hồi nhanh, nhất là mùa nắng.
2.2. Giai đoạn ra hoa – đậu trái
Giai đoạn cực kỳ nhạy cảm. Cây dễ rụng do dư đạm, dư nước, nắng gắt hoặc mưa dầm.
Cách dùng:
-
Mùa mưa: giảm hoặc không dùng hữu cơ rắn để tránh úng rễ.
-
Mùa nắng: tăng hữu cơ để giữ ẩm và giảm sốc.
-
Hữu cơ sinh khối dùng để kích rễ – giữ trái – giảm rụng sinh lý.
Trong giai đoạn này, NPK là dinh dưỡng chính, hữu cơ chỉ hỗ trợ.
2.3. Giai đoạn nuôi trái – lớn trái
Trái cần dinh dưỡng mạnh và liên tục.
Cách dùng:
-
Mùa nắng: kết hợp hữu cơ rắn với NPK; luân phiên thêm hữu cơ lỏng để đẩy nhanh quá trình lớn trái.
-
Mùa mưa: giảm hữu cơ rắn, tăng NPK chia nhỏ; tránh úng.
-
Fulvic và amino acid giúp trái lớn nhanh, giảm méo trái và lép trái.
2.4. Giai đoạn trái trưởng thành
Giai đoạn tập trung chất lượng, không cần ẩm nhiều.
Cách dùng:
-
Ngưng hữu cơ.
-
Tập trung kali để tăng chất lượng và giảm ẩm mặt đất.
3. Vì sao cần kết hợp hữu cơ và NPK?
Hữu cơ không thay thế NPK, nhưng giúp NPK hoạt động mạnh hơn.
Lý do:
-
Giữ phân NPK gần rễ.
-
Giảm thất thoát do bay hơi và rửa trôi.
-
Giảm sốc phân trong mùa nắng.
-
Ổn định pH đất.
-
Tăng mật số vi sinh vật có lợi.
-
Giúp rễ ăn phân nhanh và đều.
4. Kết luận
Hữu cơ có hai loại hoàn toàn khác nhau:
Hữu cơ cải tạo đất: mùn, humic — không nuôi cây mà nuôi đất và vi sinh.
Hữu cơ sinh khối: fulvic, amino acid — nuôi cây trực tiếp.
Bón hữu cơ hiệu quả là phải dùng đúng loại, đúng giai đoạn và phối hợp hợp lý với NPK. Khi đất khỏe, rễ mạnh và dinh dưỡng được giữ lại đúng chỗ, cây sẽ tăng năng suất, giảm chi phí và phát triển bền.
Big Sale