Sodium nitrophenolate (còn gọi là Compound Sodium Nitrophenolate – CSN, hoặc tên thương mại phổ biến là Atonik) và Amin hexanoate (tức DA-6, tên đầy đủ: Diethyl aminoethyl hexanoate) đều là chất điều hòa sinh trưởng thực vật, nhưng chúng khác nhau hoàn toàn về cấu trúc hóa học, cơ chế tác động và mục đích sử dụng. Dưới đây là so sánh điểm tương đồng và khác biệt chính giữa hai hoạt chất này:
🔸 1. Điểm tương đồng
- Đều là chất điều hòa sinh trưởng (PGRs): giúp cây trồng tăng khả năng sinh trưởng, chống chịu và nâng cao năng suất.
- Tác dụng đa dạng: cả hai đều có thể kích thích nảy mầm, phát triển rễ, tăng sinh khối, tăng tỷ lệ đậu trái, chống rụng trái…
- Dạng sử dụng phổ biến: đều có thể pha nước phun qua lá, tưới gốc hoặc xử lý hạt giống.
- Đều có thể kết hợp với vi lượng, rong biển, amino acid… để tạo thành các combo dưỡng cây hiệu quả.
🔸 2. Khác biệt chính
Yếu tố |
Sodium Nitrophenolate (CSN/Atonik) |
Amin Hexanoate (DA-6) |
---|---|---|
Cấu trúc hóa học |
Hỗn hợp của 3 muối nitrophenolate |
Diethyl aminoethyl hexanoate |
Cơ chế tác động |
Tăng cường trao đổi chất, hoạt hóa enzyme, kích hoạt các gen sinh trưởng |
Thúc đẩy tổng hợp protein, axit nucleic, diệp lục, tăng cường quang hợp |
Tác dụng chính |
- Tăng nảy mầm, kéo dài rễ, thân |
- Tăng sinh khối, cường độ quang hợp |
Tốc độ tác động |
Rất nhanh (sau vài giờ đến 1 ngày) |
Tác dụng bền, chậm hơn (2–3 ngày) |
Khả năng kết hợp thuốc BVTV |
Rất tốt, thường dùng kèm phân bón lá, thuốc trừ sâu, thuốc nấm… |
Tốt nhưng nên tránh pha chung với dung dịch có pH quá thấp |
Khả năng gây độc |
An toàn liều thấp – nhưng dễ gây sốc nếu quá liều |
Tương đối an toàn hơn – phổ rộng với hầu hết cây trồng |
Khả năng phân hủy |
Dễ bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời |
Ổn định hơn trong môi trường tự nhiên |
🔸 3. Khi nào dùng mỗi loại?
Tình huống |
Ưu tiên CSN (Sodium Nitrophenolate) |
Ưu tiên DA-6 |
---|---|---|
Cần ra hoa, đậu trái nhanh |
✅ |
➖ |
Cần phục hồi cây yếu, sốc thuốc |
✅ |
✅ |
Cần tăng năng suất về sinh khối (lá, thân, củ) |
➖ |
✅ |
Cây bị rét, hạn, khô nóng kéo dài |
➖ |
✅ |
Xử lý mầm, kích rễ, nảy mầm |
✅ |
✅ |
✅ Kết luận ngắn gọn:
- CSN (Sodium Nitrophenolate) → “Hiệu ứng nhanh”, thích hợp cho kích rễ, ra hoa, đậu trái, hồi phục sau stress.
- DA-6 → “Hiệu ứng bền”, phù hợp cho tăng sinh khối, chống stress dài hạn, tăng chất lượng và sản lượng tổng thể.