Mô tả và nguồn gốc của Rutin
Rutin (còn gọi là rutozit) là một hợp chất flavonoid tự nhiên, thuộc nhóm glycoside của quercetin, có công thức hóa học C27H30O16. Chất này thường được chiết xuất từ thực vật như hoa hòe (Sophora japonica), kiều mạch (Fagopyrum esculentum), cam chanh và một số loài cây họ đậu. Trong tự nhiên, Rutin tồn tại như một chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do.
Ngoài ứng dụng trong y học (bảo vệ thành mạch, chống viêm...), Rutin ngày càng được quan tâm trong nông nghiệp nhờ khả năng tăng cường sức đề kháng, cải thiện sinh trưởng và hạn chế tác động tiêu cực của môi trường lên cây trồng.
Tác dụng của Rutin đối với cây trồng
1. Tăng khả năng chống chịu stress sinh học và phi sinh học:
- Rutin giúp trung hòa các gốc tự do (ROS) hình thành trong điều kiện stress như nắng nóng, hạn, ngập úng, mặn, rét hoặc ô nhiễm.
- Bảo vệ cấu trúc màng tế bào, ngăn chặn hiện tượng thoát nước và rối loạn sinh lý.
2. Cải thiện quang hợp và trao đổi chất:
- Rutin bảo vệ diệp lục, giúp lá cây xanh bền hơn, từ đó duy trì khả năng quang hợp lâu dài.
- Tăng hiệu suất tổng hợp đường và axit amin, hỗ trợ nuôi trái và tạo năng suất.
3. Tăng sức đề kháng với sâu bệnh:
- Kích thích cây sản sinh phytoalexin – hợp chất kháng sinh tự nhiên của thực vật.
- Hạn chế sự tấn công của một số nấm và vi khuẩn bằng cách tăng độ bền của màng tế bào và thành tế bào.
4. Hạn chế hiện tượng rụng hoa, rụng trái non:
- Khi kết hợp với các hoạt chất như Boron, Kẽm, Cytokinin hoặc Atonik, Rutin giúp ổn định sinh lý, tăng tỷ lệ đậu trái.
5. Làm chậm lão hóa, kéo dài tuổi thọ mô thực vật:
- Bằng cách giảm hoạt tính của enzym phân hủy và các phản ứng oxy hóa, Rutin làm chậm sự già hóa mô lá và mô quả.
6.Tác dụng giải độc của Rutin đối với cây trồng:
- Chống lại stress oxy hóa do độc chất:
- Khi cây bị nhiễm độc (do thuốc trừ cỏ, phân bón quá liều, kim loại nặng, Paclobutrazol…), cơ thể cây sản sinh nhiều gốc tự do (ROS) gây hại tế bào.
- Rutin là một flavonoid chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa các gốc tự do này, từ đó giảm tổn thương màng tế bào, bảo vệ mô sống.
- Ổn định màng tế bào và hệ enzyme nội bào:
- Khi gặp độc chất, màng tế bào dễ bị phá vỡ, enzyme bị biến tính.
- Rutin giúp củng cố cấu trúc màng sinh học, duy trì hoạt tính enzyme chuyển hóa, từ đó hỗ trợ đào thải độc tố nội sinh nhanh hơn.
- Tăng tổng hợp các chất kháng stress:
- Kích hoạt sinh tổng hợp glutathione, ascorbate, và các chất chống độc tự nhiên trong cây.
- Giúp cây giải độc nội sinh và phục hồi nhanh sau tổn thương.
- Ức chế quá trình peroxy hóa lipid (cháy mô):
- Đây là cơ chế gây hoại tử mô khi cây bị stress độc.
- Rutin làm chậm quá trình này, giảm hiện tượng cháy lá, đốm đen, teo mô.
Hướng dẫn sử dụng Rutin trong nông nghiệp
Dạng phổ biến: Rutin thường được sử dụng ở dạng tinh thể vàng nhạt, tan ít trong nước, cần hòa tan trước bằng dung môi như ethanol hoặc dung dịch kiềm yếu (KOH). Một số sản phẩm thương mại đã được xử lý để tan tốt trong nước.
Liều dùng khuyến nghị:
- Phun lá: 20–50 ppm (tức 2–5g/100L nước), có thể kết hợp với Bo, Zn, Atonik, GA3 hoặc Amino Acid.
- Tưới gốc: 5–10g cho mỗi 200L nước, dùng trong các giai đoạn cây phục hồi sau stress hoặc đang ra hoa, nuôi trái.
- Tần suất: 10–15 ngày/lần, tùy điều kiện thời tiết và sinh trưởng cây.
Lưu ý khi sử dụng:
- Nên hòa tan Rutin trước khi pha chung với dung dịch gốc.
- Không nên trộn với dung dịch có pH quá thấp (acid mạnh) vì có thể làm kết tủa.
- Tránh ánh nắng trực tiếp khi bảo quản dung dịch chứa rutin.
Các ứng dụng thực tế của Rutin
- Trên cây ăn trái (sầu riêng, cam, bưởi, vải...):
Giúp cây giữ trái tốt hơn trong mùa mưa, hạn chế nứt trái, đen bông, sượng cơm. - Trên cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu, điều...):
Tăng sức chống chịu khô hạn, giúp cây phát triển bền vững trong điều kiện khắc nghiệt. - Trên rau màu và hoa:
Cây cứng cáp, ít bị héo rũ, lá giữ màu lâu, hoa nở bền hơn. Đặc biệt hữu ích khi kết hợp với Kẽm và Axit Amin.